Romania U20 - Ba Lan U20
1:1 (0:1,1:0)
Kết thúc
26.03.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình
Romania U20
11 | Andrei D. |
6 | Ciuciulete A. |
4 | Dutu S. |
8 | Filip R. |
21 | Gabriel D. |
1 | Popa R. (G) |
5 | Pop I. |
14 | Sfait A. |
19 | Strata T. |
3 | Suteu A. |
9 | Trica A. |
12 | Borbei A. (G) |
23 | Lefter S. (G) |
24 | Blanuta V. |
7 | Bodisteanu S. |
22 | Bordusanu A. |
10 | Cojocaru I. |
25 | Gergely B. |
20 | Mitran R. |
2 | Pirvulescu S. |
17 | Renta D. |
16 | Salceanu R. |
18 | Szilagyi S. |
Ba Lan U20
19 | Biedrzycki B. |
21 | Buksa A. |
10 | Karasek K. |
12 | Kikolski M. (G) |
15 | Koperski F. |
23 | Koton K. |
18 | Krajewski M. |
9 | Majchrzak J. |
4 | Misiak P. |
8 | Neugebauer T. |
3 | Smolarczyk B. |
1 | Zych O. (G) |
16 | Bukowski A. |
20 | Drachal D. |
7 | Gerbowski F. |
14 | Karasinski S. |
13 | Kostka M. |
17 | Lewicki J. |
5 | Lipkowski K. |
6 | Lukasiak K. |
2 | Matyjewicz W. |
11 | Zuberek J. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật