Subiaco - East Fremantle
52:109 (14:21,20:38,15:7,3:43)
Kết thúc
04.05.2024 13:10
Tóm tắt | Đội hình
Subiaco
31 | Berenger H. |
14 | Borchet R. |
1 | Clark G. |
11 | Corbett M. |
8 | Dewar A. |
41 | Eaton K. |
28 | Faraone C. |
22 | Foley L. |
40 | Franceschini K. |
53 | Golding B. |
13 | Hickmott L. |
15 | Hickmott W. |
9 | Kitchin L. |
21 | Lockyer J. |
10 | Mayo J. |
16 | Robbins J. |
2 | Savigni G. |
18 | Sokol B. |
39 | Alone J. |
32 | Evitt J. |
35 | Rohde D. |
5 | Snadden J. |
East Fremantle
23 | Bailey L. |
13 | Baskerville K. |
15 | Bennett T. |
19 | Cleaver J. |
7 | Eardley C. |
2 | English L. |
25 | Hagan J. |
24 | Jansen J. |
8 | Jupp M. |
11 | Leggett C. |
34 | Marlin L. |
32 | McGuire B. |
4 | Meade J. |
1 | Murdock M. |
16 | Schoenfeld J. |
33 | Tassone M. |
18 | Teakle B. |
20 | Turner F. |
17 | Cripps J. |
58 | Dunscombe C. |
37 | Holmes C. |
3 | Joyce T. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng bầu dục úc trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật