Saskatoon Blades - Prince Albert Raiders
3:4 (1:0,1:3,1:1)
Kết thúc
Lượt đi.
29.03.2024 08:00
Tóm tắt | Đội hình
Saskatoon Blades
31 | Elliott A. (G) |
27 | Armstrong E. |
55 | Babcock J. |
23 | Calvert R. |
28 | Hansen L. |
11 | Kibblewhite H. |
8 | Lisowsky B. |
16 | Minten F. |
24 | Molendyk T. |
20 | Parr T. |
2 | Saunderson B. |
19 | Sidorov Y. |
21 | Siepmann G. |
91 | Suzdalev A. |
52 | Tastad M. |
17 | Volotovskii M. |
18 | Watterodt V. |
38 | Wong T. |
47 | Wright C. |
35 | Gardner E. (G) |
Prince Albert Raiders
30 | Hildebrand M. (G) |
18 | Chenier O. |
7 | Christensen J. |
24 | Crocker N. |
15 | Dube B. |
10 | Goldsmith T. |
14 | Hoffrogge J. |
3 | Johnston E. |
8 | Kovacs E. |
29 | Lodewyk H. |
34 | Macias K. |
28 | Martin G. |
27 | McMillen T. |
20 | Moroz L. |
19 | Oiring A. |
17 | Peardon C. |
21 | Ritchie R. |
2 | Sobry T. |
23 | Stanick S. |
35 | Preston N. (G) |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả hockey trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật