TẢI LẠI TRANG
Al Wakra - Muaither SC
4:3 (0:1,2:1,1:1,5:4)
Kết thúc Luân lưu
10.05.2024 00:00
Tóm tắt | Đội hình
Al Wakra
12 | Ali Sabah K. |
11 | Assal A. |
9 | Benyettou M. |
7 | Boussafi R. |
8 | Fathi H. |
10 | Gelson Dala |
34 | Irfan N. |
2 | Lucas Mendes |
4 | Sainsbury T. |
6 | Salah O. |
22 | Al Khater S. (G) |
99 | Al Sayed O. (G) |
31 | Ramadan Y. (G) |
15 | Ali A. |
14 | Ali O. |
20 | Al Yazidi N. |
16 | Elsadig I. |
23 | El Sayed A. |
5 | Fadel A. |
19 | Khaled M. |
21 | Mazeed K. |
25 | Mitwali A. |
Muaither SC
22 | Al Badr M. S. |
7 | Alibec D. |
11 | Al Mohanadi S. |
96 | Bostami M. |
10 | El Hassouni A. |
4 | Gomes H. |
21 | Juma A. |
5 | Saleh M. |
29 | Sudarmanto A. |
9 | Tiago Leonco |
95 | Abdullatif M. (G) |
1 | Mohammed A. (G) |
6 | Abdelmoneim B. |
13 | Ahmed E. |
8 | Benaissa N. |
27 | Eid M. |
99 | Hamed J. |
20 | Mazeed A. |
3 | Saleh F. |
12 | Thamir G. |
67 | Yahri Y. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật