TẢI LẠI TRANG
Hapoel Haifa - Hapoel Hadera
1:3 (0:1,1:2)
Kết thúc
14.08.2022 00:00
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Hapoel Haifa
6 | Arel G. |
25 | Bushnaq J. |
26 | Kanyuk G. |
55 | Kapiloto N. |
4 | Malul D. |
44 | Miron A. |
7 | Motpan N. |
24 | Sardal L. |
8 | Silva L. |
34 | Stiglec D. |
| Altrovich D. |
| Jabarin A. |
15 | Maman H. |
77 | Quee K. |
22 | Taha L. |
Hapoel Hadera
10 | Abramov G. |
99 | Buhbut R. |
32 | Cisse J. |
11 | El Khatib M. |
8 | Fadida S. |
4 | Ipole P. |
5 | Levy I. |
12 | Mahluf T. |
18 | Unger R. |
16 | Yeverbaum A. |
| Berkovich T. |
7 | Bourard S. |
| Lababidi D. |
| Sitbon O. |
| Zalka M. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật