Kristiansand Nữ - Gyor Nữ
23:30 (9:15,14:15)
Kết thúc
Lượt đi.
27.04.2024 23:00
Tóm tắt | Đội hình
Kristiansand Nữ
23 | Abbingh L. |
21 | Arcos P. |
1 | Borjesson S. |
18 | Hesselberg M. |
37 | Knedlikova J. |
16 | Lunde K. |
27 | Naes S. |
9 | Roberts J. |
33 | Schulze L. |
6 | Sercien-Ugolin O. |
32 | Solaas K. |
20 | Tchaptchet L. |
22 | Tomac M. |
14 | Tuva Ulsaker H. |
13 | Vyakhireva A. |
11 | Waade S. |
Gyor Nữ
10 | Almeida B. |
5 | Blohm L. |
7 | Dale K. |
30 | Duijndam R. |
23 | Fodor C. |
9 | Gros A. |
22 | Gyori-Lukacs V. |
2 | Haugsted L. |
26 | Hovden E. |
21 | Kristiansen V. |
27 | Nze Minko E. |
15 | Oftedal S. |
11 | Ryu Eun-Hee |
6 | Schatzl N. |
16 | Solberg-Osthassel S. |
89 | Toft S. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng ném trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật