Loco. Tbilisi - FC Gareji Sagarejo
4:1 (1:1,3:0)
Kết thúc
27.04.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình
Loco. Tbilisi
7 | Basheleishvili N. |
22 | Bukiya D. |
38 | Chachua R. |
27 | Gabadze G. |
12 | Khelashvili L. (G) |
14 | Makharoblidze B. |
30 | Menteshashvili L. |
3 | Molashvili T. |
8 | Samurkasovi D. |
5 | Shetsiruli S. |
35 | Tsulukidze L. |
23 | Chikashua G. (G) |
6 | Chile F. |
2 | Chokheli N. |
19 | Gavashelishvili M. |
11 | Kalandadze L. |
10 | Kekelidze L. |
15 | Khositashvili V. |
9 | Ozbetelashvili L. |
18 | Tabatadze I. |
FC Gareji Sagarejo
21 | Dzebniauri T. |
19 | Gogoberishvili B. |
8 | Kakashvili K. |
39 | Kupatadze D. (G) |
3 | Mirtskhulava B. |
2 | Mosashvili B. |
12 | Olkhovi V. |
10 | Papava L. |
9 | Poniava P. |
7 | Sardalishvili M. |
4 | Ugrekhelidze L. |
28 | Gurgenidze L. (G) |
29 | Bukhaidze G. |
37 | Chakvetadze A. |
40 | Ekvtimishvili S. |
13 | Galakhvaridze N. |
15 | Kapanadze T. |
6 | Kasrelishvili J. |
22 | Lekvtadze I. |
17 | Vekua G. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật