TẢI LẠI TRANG
Livyi Bereg - Prykarpattya
1:1 (1:1,0:0)
Kết thúc
10.05.2024 19:30
Tóm tắt | Đội hình
Livyi Bereg
27 | Astakhov E. |
18 | Dedukh R. |
3 | Dudarenko O. |
17 | Kogut I. |
7 | Mysyk M. |
5 | Samar V. |
23 | Slotyuk A. |
14 | Spivakov A. |
21 | Sukhoruchko D. |
96 | Synytsya O. |
71 | Chebotaryov V. (G) |
31 | Stashkiv V. (G) |
44 | Andrieshyn R. |
77 | Bykov I. |
19 | Kogut M. |
10 | Lytovchenko O. |
28 | Petrenko I. |
79 | Serdyuk M. |
4 | Shvets V. |
2 | Sokolov O. |
6 | Sydney S. |
11 | Voytsekhovskiy V. |
Prykarpattya
44 | Boldenkov V. |
3 | Frantsuz V. |
34 | Genyk V. |
9 | Khoma A. |
11 | Kos O. |
30 | Shvets S. |
5 | Shynkarenko D. |
22 | Solovyov M. |
7 | Syomka A. |
14 | Tsyutsyura V. |
26 | Bobynets A. (G) |
90 | Barchuk R. |
99 | Bespalko E. |
8 | Buchakchyiskyi V. O. |
23 | Demkiv S. |
77 | Radulsky Y. |
6 | Rudyuk V. |
17 | Stadnik M. |
4 | Tytov D. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật