TẢI LẠI TRANG
Nhật Bản - Mông Cổ
6:0 (4:0,2:0)
Kết thúc
10.10.2019 17:35
Tóm tắt | Đội hình | Số liệu
Nhật Bản
6 | Endo W. |
14 | Ito J. |
9 | Minamino T. |
11 | Nagai K. |
5 | Nagatomo Y. |
10 | Nakajima S. |
19 | Sakai H. |
7 | Shibasaki G. |
16 | Tomiyasu T. |
22 | Yoshida M. |
1 | Kawashima E. (G) |
23 | Schmidt D. (G) |
3 | Anzai K. |
15 | Asano T. |
21 | Doan R. |
8 | Haraguchi G. |
13 | Hashimoto K. |
4 | Hatanaka S. |
20 | Itakura K. |
18 | Kamada D. |
17 | Kubo T. |
2 | Ueda N. |
Mông Cổ
4 | Amaraa D. |
6 | Artag N. |
12 | Batbold B. |
17 | Battur D. |
20 | Bilguun G. |
3 | Daginaa T. |
13 | Enkhbileg P. |
10 | Khurelbaataryn T. |
19 | Oyunbaatar M. |
23 | Tsedenbal N. |
16 | Amarbayasgalan S. (G) |
15 | Dugeree T. |
22 | Gerelt-Od B. |
7 | Janchiv S. |
14 | Maratkhan J. |
1 | Munkh-Erdene T. |
11 | Nyam-Osor N. |
2 | Orkhon M. |
5 | Sukhbaatar U. |
9 | Togsbileg B. |
21 | Tuguldur G. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật