TẢI LẠI TRANG

Kobe Steel - Shizuoka Blue Revs

63:19 (28:0,35:19)
Kết thúc
27.04.2024 12:30

Tóm tắt | Đội hình

Kobe Steel

1Takao S.
2Matsuoka K.
3Jiwon G.
4Kotaki N.
5Retallick B.
6Raratubua W.
7Imamura T.
8Savea A.
9Hiwasa A.
10Gatland B.
11Matsunaga K.
12Laumape N.
13Lafaele T.
14Hamano J.
15Lee Seung-Sin

16Kitade T.
17Yamamoto K.
18Yamashita H.
19Cowley-Tuioti G.
20Costley T.
21Obata K.
22Mahina Q.
23Yamashita R.

Shizuoka Blue Revs

1Mohara T.
2Hino T.
3Ito H.
4Odo Y.
5Douglas M.
6Tupou V.
7Takuma S.
8Ilaua M.
9Okazaki K.
10Okumura K.
11Maki E.
12Mahuza S.
13Piutau C.
14Faria K.
15Yamaguchi F.

16Tongatama R.
17Yamashita K.
18Vete S.
19Kuwano E.
20Vuna S.
21Goh Jones R.
22Hall B.
23Fa'auli J.

TẢI LẠI TRANG

Quay lại | Đầu trang

m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật