Olympique Khouribga - FUS Rabat
1:1 (0:1,1:0)
Kết thúc
21.10.2019 01:00
Olympique Khouribga
18 | Bitumba J. |
99 | Derrag Z. |
21 | El Harache I. |
1 | Erzin A. (G) |
11 | Hajhouj R. |
4 | Kassi A. M. |
77 | Lagrou S. |
6 | Serroukh K. |
2 | Tachtach J. |
5 | Traore Y. |
3 | Zaya M. |
22 | Ferni M. (G) |
23 | El Hachemi Z. |
25 | Koumya N. |
17 | Labhiri Y. |
93 | Lahlali M. |
35 | Mezkouri O. |
19 | Sami H. |
FUS Rabat
19 | Badamosi M. |
38 | Belammari Y. |
16 | Benabid E. M. (G) |
29 | Bettache M. |
22 | El Bassil E. M. |
27 | Khorsa S. |
14 | Kombous J. |
6 | Louani A. |
4 | Saidi M. |
2 | Skouma A. |
11 | Zerhouni N. |
1 | Amsif M. (G) |
20 | Jarici Y. |
9 | Makran A. |
10 | Saadane S. |
23 | Samih M. |
5 | Saoud M. |
17 | Semmoumy H. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật