TẢI LẠI TRANG
KuPS Nữ - JyPK Nữ
4:3 (1:1,3:2)
Kết thúc
20.04.2019 23:00
Tóm tắt | Đội hình
KuPS Nữ
15 | Auvinen P. |
18 | Berg N. |
13 | Kauppila A.-M. |
65 | Kiskonen M. |
10 | Kroger A. |
6 | Monkkonen J. |
27 | Rochi G. |
2 | Ruuskanen N. |
20 | Toppinen M. |
24 | Vanhanen E. |
1 | Ylisipola J. (G) |
3 | Hartikainen S. |
19 | Kettunen E. |
21 | Kettunen E. |
9 | Kotka K. |
23 | Lehkonen I. |
25 | Simonen A. |
JyPK Nữ
10 | Begolli L. |
24 | Honkanen H. |
18 | Jaakkola T. |
14 | Laaksonen H. |
2 | Miettinen J. |
9 | Rein S. |
22 | Ritvanen M. |
23 | Torpo L. |
20 | Toukola H. |
7 | Voutilainen K. |
12 | Kainulainen J. (G) |
17 | Forsten A. |
6 | Mankki L. |
13 | Pyyhkala T. |
15 | Salmijarvi O. |
11 | Tiainen T. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật