CSM Bucuresti Nữ - Metz Nữ
24:27 (14:15,10:12)
Kết thúc
Lượt đi.
28.04.2024 21:00
Tóm tắt | Đội hình
CSM Bucuresti Nữ
3 | Arntzen E. |
21 | Dindiligan A. |
16 | Eriksson E. |
20 | Flippes L. |
1 | Glauser L. |
18 | Gutierrez J. |
51 | Ingstad V. |
28 | Kobylinska M. |
8 | Neagu C. |
14 | Nikolic Z. |
17 | Omoregie E. |
25 | Ostergaard T. |
77 | Pintea C. |
9 | Rotaru D. |
10 | Stoica A. |
7 | Zaadi G. |
Metz Nữ
27 | Bouktit S. |
11 | Brkic M. |
19 | Burgaard L. |
31 | Chambertin D. |
1 | Depuiset C. |
9 | Golvet D. |
28 | Granier L. |
4 | Grijseels A. |
8 | Hansen A. |
24 | Jacques E. |
10 | Jorgensen K. |
70 | Le Blevec J. |
23 | Mlamali Z. |
99 | Sako H. |
6 | Valentini C. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng ném trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật