Viborg Nữ - Herning-Ikast Nữ
27:32 (10:15,17:17)
Kết thúc
29.03.2024 00:30
Tóm tắt | Đội hình
Viborg Nữ
14 | Degn C. |
25 | Fisker M. |
23 | Frandsen T. |
19 | Hald S. |
8 | Holm J. |
1 | Juncker M. |
12 | Kaysen I. |
5 | Martinsen M. |
77 | Mittun J. |
24 | Mumbongo C. |
26 | Pedersen C. |
94 | Portasinska K. |
13 | Rompen C. |
3 | Simonsen A. |
62 | Sondergaard L. |
9 | Thestrup L. |
Herning-Ikast Nữ
16 | Austmo A. |
21 | Bakkerud I. |
8 | Bohme S. |
15 | Friis E. |
19 | Hansen A. |
77 | Hougaard L. |
12 | Idehn F. |
11 | Iversen S. |
51 | Jerabkova M. |
14 | Lindqvist E. |
18 | Lykkegaard M. |
23 | Mortensen T. |
17 | Petersen S. |
9 | Petren M. |
1 | Schjott I. |
7 | Skogrand S. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng ném trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật