Spears Kubota - Honda HEAT
61:24 (14:17,47:7)
Kết thúc
27.04.2024 12:30
Tóm tắt | Đội hình
Spears Kubota
1 | Kaishi K. |
2 | Erasmus S. |
3 | Helu O. |
4 | Horibe N. |
5 | Bulbring D. |
6 | Tupa F. |
7 | Suenaga T. |
8 | Makisi F. |
9 | Fujiwara S. |
10 | Foley B. |
11 | Yamasaki H. |
12 | Tatekawa H. |
13 | Teaupa S. |
14 | Nezuka K. |
15 | Williams L. |
16 | Fukuda R. |
17 | Kamimori Y. |
18 | Tamefusa K. |
19 | Botha R. |
20 | Moala A. |
21 | Kishioka T. |
22 | Vailea H. |
23 | Schickerling J. |
Honda HEAT
1 | Tsurukawa T. |
2 | Kanai T. |
3 | Hoshino K. |
4 | Connor W. |
5 | Mostert F. |
6 | Riedlinger-Kapa W. |
7 | Hattori K. |
8 | Matera P. |
9 | Takuro H. |
10 | Gwante O. |
11 | Watanabe K. |
12 | Quirk F. |
13 | Kellerman D. |
14 | Watanabe S. |
15 | Matsura Y. |
16 | Hida K. |
17 | Fujii T. |
18 | Basson M. |
19 | Akiyama Y. |
20 | Kobayashi R. |
21 | Takenaka T. |
22 | Uemura H. |
23 | Bedwell-Curtis H. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật