Williamstown - Werribee
101:49 (19:16,56:6,3:8,23:19)
Kết thúc
25.04.2024 10:05
Tóm tắt | Đội hình
Williamstown
28 | Brown J. |
27 | Coleman B. |
9 | Collier-Dawkins R. |
4 | Cox M. |
11 | Downie T. |
26 | Ebinger N. |
1 | Ellison C. |
8 | Fitzgerald J. |
7 | Fordham W. |
13 | Gadsby N. |
18 | Greiser J. |
36 | Henderson D. |
32 | Mchale J. |
16 | Minton-Connell H. |
17 | O'Dwyer F. |
22 | Parks L. |
24 | Petric J. |
19 | Philpot M. |
5 | Polson C. |
3 | Rich C. |
15 | Stoddart R. |
14 | Toner J. |
23 | Triffett T. |
Werribee
39 | Ajang E. |
2 | Andrews D. |
26 | Bice R. |
29 | Brew D. |
27 | Clark J. |
50 | Conway S. |
18 | Cooper N. |
24 | Dahlhaus J. |
3 | Declase K. |
1 | Garoni H. |
16 | Grintell H. |
8 | Henderson J. |
21 | Hicks A. |
17 | Johnson A. |
15 | Keast M. |
12 | Lual W. |
22 | Malual B. |
32 | Paea S. |
34 | Pavlidis J. |
9 | Pinnuck L. |
11 | Preston C. |
33 | Riding J. |
4 | Whyte C. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng bầu dục úc trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật