TẢI LẠI TRANG
Ararat Yerevan - Ararat-Armenia
1:0 (0:0,1:0)
Kết thúc
25.02.2021 18:00
Tóm tắt | Đội hình
Ararat Yerevan
44 | Bravo J. |
27 | Khurtsidze D. |
98 | Kone M. |
11 | Manoyan D. |
8 | Margaryan Z. |
5 | Mkoyan H. |
19 | Muradyan K. |
70 | Nenadovic U. |
7 | Papikyan A. |
29 | Prljevic M. |
1 | Ayvazyan P. (G) |
33 | Meliksetyan G. (G) |
10 | Badoyan Z. |
22 | Danielyan A. |
9 | Hakobyan R. |
2 | Ortiz C. |
55 | Pobulic D. |
23 | Spycka I. |
80 | Titizian S. |
17 | Yedigaryan A. |
94 | Zaderaka M. |
Ararat-Armenia
16 | Angulo W. |
8 | Gouffran Y. |
6 | Humanes D. |
87 | Karapetyan A. |
4 | Khachumyan A. |
9 | Martinez J. |
27 | Narsingh F. |
24 | Otubanjo Y. |
17 | Sanogo Z. |
55 | Terteryan D. |
91 | Petric N. (G) |
13 | Shahatuni V. (G) |
2 | Alemao |
10 | Ambartsumyan A. |
19 | Bueno J. |
99 | Hovhannisyan A. |
3 | Meneses A. |
11 | Nahapetyan A. |
7 | Rashidi H. |
77 | Serobyan A. |
5 | Shahinyan S. |
79 | Vakulenko S. |
TẢI LẠI TRANG
Quay lại | Đầu trang
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật