Section Paloise - Montpellier
31:23 (18:13,13:10)
Kết thúc
20.04.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình
Section Paloise
1 | Fisiihoi S. |
2 | Rey L. |
3 | Tokolahi S. |
4 | Whitelock S. |
5 | Tagitagivalu L. |
6 | Whitelock L. |
7 | Hewat R. |
8 | Gorgadze B. |
9 | Daubagna T. |
10 | Simmonds J. |
11 | Ezeala S. |
12 | Decron N. |
13 | Gailleton E. |
14 | Attissogbe T. |
15 | Maddocks J. |
16 | Ruffenach R. |
17 | Parrou H. |
18 | Ducat G. |
19 | Zegueur S. |
20 | Robson D. |
21 | Desperes A. |
22 | Roudil E. |
23 | Papidze G. |
Montpellier
1 | Erdocio B. |
2 | Tolofua C. |
3 | Japaridze L. |
4 | Verhaeghe F. |
5 | Duguid T. |
6 | Janse van Rensburg N. |
7 | Becognee A. |
8 | Simmonds S. |
9 | Reinach C. |
10 | Carbonel L. |
11 | Dakuwaqa M. |
12 | Cadot A. |
13 | Vincent A. |
14 | Ngandebe G. |
15 | Bouthier A. |
16 | Karkadze V. |
17 | Tabarot L. |
18 | Chalureau B. |
19 | Camara Y. |
20 | Doumenc C. |
21 | Coly L. |
22 | T. |
23 | Williams H. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật