Wild Knights - Kintetsu Liners
33:24 (7:5,26:19)
Kết thúc
27.04.2024 12:30
Tóm tắt | Đội hình
Wild Knights
1 | Perez D. |
2 | Horie S. |
3 | Hirano S. |
4 | Mitchell L. |
5 | Ha'angana E. |
6 | Fukui S. |
7 | Nunomaki S. |
8 | Stowers X. |
9 | Uchida K. |
10 | Yamasawa T. |
11 | Takeyama K. |
12 | Aso V. |
13 | Osada T. |
14 | Noguchi R. |
15 | Yamasawa K. |
16 | Shimane K. |
17 | Kihara Y. |
18 | Ai Valu A. |
19 | Abbott M. |
20 | Onishi I. |
21 | Takagi Y. |
22 | de Allende D. |
23 | Matsuda R. |
Kintetsu Liners
1 | Inoue Y. |
2 | Makalio A. |
3 | Mun Y. |
4 | Blackwell J. |
5 | Waqa S. |
6 | Sugawara T. |
7 | Yokoi H. |
8 | Brown J. |
9 | Kawamura K. |
10 | Okamura K. |
11 | Takano R. |
12 | Kanazawa H. |
13 | Sefo V. |
14 | Kaufusi L. |
15 | Noguchi D. |
16 | Matsuda K. |
17 | Sasaki S. |
18 | Tangimana L. |
19 | Matsuoka I. |
20 | Tupou T. |
21 | Nakamura T. |
22 | Onogi A. |
23 | Ekawa T. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật