Đức - Pháp
4:3 (1:0,2:2,0:1,1:0)
Kết thúc Hiệp Phụ
07.05.2024 00:30
Tóm tắt | Đội hình
Đức
35 | Niederberger M. (G) |
88 | Fohrler T. |
79 | Ugbekile C. |
77 | Fischbuch D. |
60 | Stachowiak W. |
62 | Tuomie P. |
2 | Kaelble L. |
38 | Wagner F. |
33 | Peterka J. |
72 | Kahun D. |
95 | Tiffels F. |
27 | Szuber M. |
91 | Muller M. |
83 | Pfoederl L. |
65 | Michaelis M. |
42 | Ehliz Y. |
6 | Wissmann K. |
41 | Muller J. |
17 | Eder T. |
78 | Sturm N. |
40 | Ehl A. |
30 | Grubauer P. (G) |
44 | Samanski J. |
Pháp
37 | Ylonen S. (G) |
27 | Cantagallo E. |
7 | Crinon P. |
3 | Bertrand C. |
29 | Boudon L. |
81 | Rech A. |
8 | Gallet H. |
18 | Auvitu Y. |
44 | Simonsen T. |
14 | Da Costa S. |
77 | Treille S. |
5 | Guebey E. |
85 | Onno L. |
90 | Dair A. |
25 | Ritz N. |
95 | Bozon K. |
6 | Llorca V. |
62 | Chakiachvili F. |
12 | Claireaux V. |
41 | Bellemare P-E. |
11 | Colomban R. |
35 | Keller A. (G) |
92 | Bruche B. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả hockey trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật