Ararat Yerevan - Van
1:1 (0:0,1:1)
Kết thúc
26.04.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình
Ararat Yerevan
18 | Berte M. |
19 | Faye A. |
10 | Grigoryan A. |
81 | Hadji K. |
3 | Khachumyan A. |
2 | Mahmoud A. |
23 | Malakyan G. |
7 | Mani B. |
24 | Moustapha H. |
30 | Ransom I. |
1 | Tiago Gomes (G) |
98 | Lemajic N. (G) |
12 | Dombila C. |
17 | Donfack R. |
15 | Doumbia M. |
21 | Galstyan S. |
9 | Hakobyan R. |
25 | Hambardzumyan N. |
8 | Lhernault C. |
20 | Mkrtchyan R. |
14 | Mzoughi R. |
4 | Samsonyan V. |
26 | Yeranosyan A. |
Van
14 | Boniface C. |
1 | Cupic M. (G) |
11 | Gbomadu M. |
8 | Granado J. |
9 | Hovhannisyan B. |
5 | Kojcic N. |
6 | Manucharyan A. |
7 | Piloyan E. |
88 | Serginho |
37 | Yahaya I. |
28 | Yeghiazaryan A. |
24 | Nsoh R. (G) |
12 | Ploshchadnyi A. (G) |
87 | Boah C. |
17 | Buhari S. |
20 | Fanye Toure M. |
30 | Ghazaryan H. |
18 | Hovhannisyan N. |
99 | Mkrtchyan A. |
23 | Mnatsakanyan A. |
33 | Muradyan G. |
2 | Nazaryan H. |
70 | Ojetunde O. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật