Montpellier - USA Perpignan
20:25 (10:5,10:20)
Kết thúc
27.04.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình
Montpellier
1 | Erdocio B. |
2 | Tolofua C. |
3 | Japaridze L. |
4 | Verhaeghe F. |
5 | Chalureau B. |
6 | Janse van Rensburg N. |
7 | Camara Y. |
8 | Simmonds S. |
9 | Reinach C. |
10 | Carbonel L. |
11 | Bridge G. |
12 | Serfontein J. |
13 | Vincent A. |
14 | Ngandebe G. |
15 | Bouthier A. |
16 | Karkadze V. |
17 | Tabarot L. |
18 | Duguid T. |
19 | Doumenc C. |
20 | Coly L. |
21 | T. |
22 | Lam B. |
23 | Macharashvili L. |
USA Perpignan
1 | Chiocci X. |
2 | Lam S. |
3 | Ceccarelli P. |
4 | Tanguy M. |
5 | Tuilagi P. |
6 | Galletier K. |
7 | Van Tonder J. |
8 | Oviedo J. |
9 | Deghmache S. |
10 | McIntyre J. |
11 | Dubois L. |
12 | De La Fuente J. |
13 | Duguivalu A. |
14 | Veredamu T. |
15 | Dupichot L. |
16 | Ruiz I. |
17 | Lotrian S. |
18 | Fa'aso'o S. |
19 | Orie M. |
20 | Sobela P. |
21 | Ecochard T. |
22 | Naqalevu A. |
23 | Roelofse N. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật