MT Melsungen - Fuchse Berlin
30:28 (13:13,17:15)
Kết thúc
28.04.2024 01:30
Tóm tắt | Đội hình
Hiệp 1: 13:13
2'
Aho S. A. [MEL]
2'
Andersson L. [FUC]
3'
Kristopans D. [MEL]
6'
Lindberg H. (Ghi bàn 7 mét) [FUC]
7'
Gidsel M. [FUC]
8'
Jonsson E. [MEL]
9'
Balenciaga E. [MEL]
10'
Kastening T. [MEL]
11'
Gidsel M. [FUC]
11'
Arnarsson A. [MEL]
12'
Kastening T. [MEL]
15'
Kastening T. (Ghi bàn 7 mét) [MEL]
17'
Kastening T. [MEL]
17'
Drux P. [FUC]
18'
Lindberg H. (Ghi bàn 7 mét) [FUC]
18'
Darj M. [FUC]
19'
Gidsel M. [FUC]
21'
Kastening T. (Ghi bàn 7 mét) [MEL]
22'
Lindberg H. (Ghi bàn 7 mét) [FUC]
24'
Gidsel M. [FUC]
24'
Mandic D. [MEL]
25'
Drux P. [FUC]
25'
Kastening T. [MEL]
26'
Andersson L. [FUC]
29'
Kristopans D. [MEL]
30'
Tollbring J. [FUC]
Hiệp 2: 17:15
31'
Tollbring J. [FUC]
32'
Mandic D. [MEL]
33'
Martinovic I. [MEL]
34'
Gidsel M. [FUC]
35'
Mandic D. [MEL]
36'
Mandic D. [MEL]
37'
Marsenic M. [FUC]
39'
Gidsel M. [FUC]
40'
Kastening T. (Ghi bàn 7 mét) [MEL]
41'
Lindberg H. (Ghi bàn 7 mét) [FUC]
41'
Lindberg H. [FUC]
42'
Martinovic I. [MEL]
43'
Gidsel M. [FUC]
43'
Arnarsson A. [MEL]
44'
Marsenic M. [FUC]
45'
Lindberg H. [FUC]
45'
Jonsson E. [MEL]
46'
Kastening T. [MEL]
48'
Lindberg H. [FUC]
49'
Martinovic I. [MEL]
49'
Tollbring J. [FUC]
50'
Martinovic I. [MEL]
51'
Kristopans D. [MEL]
53'
Balenciaga E. [MEL]
54'
Kristopans D. [MEL]
58'
Martinovic I. [MEL]
58'
Wiede F. [FUC]
59'
Mandic D. [MEL]
59'
Lindberg H. [FUC]
60'
Sipos A. [MEL]
60'
Andersson L. [FUC]
60'
Kastening T. [MEL]
60'
Gidsel M. [FUC]
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng ném trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật