TẢI LẠI TRANG

Grulla Morioka - Ryukyu

1:1 (1:1,0:0)
Kết thúc
20.04.2024 12:00

Tóm tắt | Đội hình

Grulla Morioka

51Fukatsu K.
15Kagami T.
13Kogure D.
17Niizato R.
22Nishi D.
1Okubo T. (G)
10Otabor K.
5Sako M.
6Takahashi S.
9Tokura K.
25Yamato Y.

21Inaba A. (G)
32Kamisasanuki M.
11Kiri S.
77Komatsu K.
14Matsubara K.
29Mizuno K.
3Saito R.

Ryukyu

4Fujiharu H.
35Higashi J. (G)
8Iwabuchi R.
55Koki Y.
3Mori Y.
6Okazawa K.
24Sato Y.
7Shirai H.
14Suzuki J.
10Tomidokoro Y.
22Uehara M.

31Park Seong-Su (G)
18Hiramatsu S.
39Ihara A.
17Masutani K.
9Noda R.
89Takagi D.
19Takayasu T.

TẢI LẠI TRANG

Quay lại | Đầu trang

m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật