Canon Eagles - Mitsubishi Dynaboars
43:19 (19:19,24:0)
Kết thúc
20.04.2024 12:30
Tóm tắt | Đội hình
Canon Eagles
1 | Ahn C. |
2 | Nakamura S. |
3 | Iwaihara R. |
4 | Moli L. |
5 | Philip M. |
6 | van Dyk K. |
7 | Shimada N. |
8 | Mafi A. |
9 | Arai K. |
10 | Tamura Y. |
11 | Takezawa M. |
12 | Kajimura Y. |
13 | van Rensburg R. J. |
14 | Takayawa V. |
15 | Ogura J. |
16 | Niwai Y. |
17 | Okabe T. |
18 | Sugimoto T. |
19 | Brown M. |
20 | Halasili S. |
21 | Amano T. |
22 | Kriel J. |
23 | Inoke B. |
Mitsubishi Dynaboars
1 | Hachiya M. |
2 | Yasue Y. |
3 | Schinckel K. |
4 | Steenkamp W. |
5 | Uluviti E. |
6 | Yoshida K. |
7 | Sakamoto Y. |
8 | Hemopo J. |
9 | Iwamura K. |
10 | James |
11 | Taumohaapai H. |
12 | Vaiahu T. |
13 | Vaega M. |
14 | Paltridge B. |
15 | Koizumi S. |
16 | Miyazato Y. |
17 | Hosoda H. |
18 | Ishii T. |
19 | Linde D. |
20 | Mikaele M. |
21 | Fukuyama R. |
22 | Stratton J. |
23 | Karauria-Henry B. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật