Tochigi SC - Ryukyu
0:2 (0:0,0:2)
Kết thúc
20.10.2019 12:00
Tóm tắt | Đội hình
Tochigi SC
26 | Edamura T. |
5 | Henik |
27 | Hisadomi R. |
36 | Inui D. |
29 | Kawata K. |
23 | Kawata S. (G) |
25 | Lima Lara Y. L. |
21 | Osaki J. |
16 | Sakai S. |
45 | Segawa K. |
30 | Tashiro M. |
35 | Asanuma S. (G) |
37 | Hamashita A. |
11 | Hiraoka T. |
31 | Miyake K. |
15 | Morishita R. |
18 | Sakata R. |
24 | Wada T. |
Ryukyu
1 | Carvajal D. (G) |
33 | Fukui R. |
13 | Kawai S. |
6 | Kazama K. |
36 | Kazama K. |
4 | Okazaki R. |
5 | Tokumoto S. |
37 | Torikai Y. |
14 | Uejo S. |
20 | Uesato K. |
9 | Yamada H. |
23 | Ishii R. (G) |
34 | de Araujo Siqueira R. |
8 | Komatsu H. |
7 | Ono S. |
11 | Tanaka K. |
10 | Tomidokoro Y. |
21 | Uehara S. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật