RC Toulonnais - Aviron Bayonnais
20:9 (13:6,7:3)
Kết thúc
19.10.2019 23:00
Tóm tắt | Đội hình
RC Toulonnais
1 | Gros J. B. |
2 | Etrillard A. |
3 | van der Merwe M. |
4 | Rebbadj S. |
5 | Alainu'uese B. |
6 | Mbarga S. |
7 | Lakafia R. |
8 | Isa F. |
9 | Webb R. |
10 | Belleau A. |
11 | Villiere G. |
12 | Savea J. |
13 | Smaili M. |
14 | Dakuwaqa M. |
15 | Cordin G. |
16 | Soury B. |
17 | Devaux B. |
18 | Gorgodze M. |
19 | Messam L. |
20 | Dachary T. |
21 | Carbonel L. |
22 | Schreuder L. |
23 | Louw W. |
Aviron Bayonnais
1 | Cormenier S. |
2 | Delonca M. |
3 | Afatia V. |
4 | Battut A. |
5 | Oulai E. D. |
6 | Taofifenua F. |
7 | Darlet T. |
8 | Luamanu M. |
9 | Saubusse E. |
10 | Fajardo B. |
11 | Camara D. |
12 | Barthelemy R. |
13 | Alofa A. |
14 | Robinson S. |
15 | Tisseron J. |
16 | Lamothe M. |
17 | Boniface U. |
18 | Duputs A. |
19 | Galarza M. |
20 | Rouet G. |
21 | Baget R. |
22 | Muscarditz P. |
23 | Mousset L. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật