US Oyonnax - Racing 92
13:43 (6:10,7:33)
Kết thúc
20.04.2024 22:00
Tóm tắt | Đội hình
US Oyonnax
1 | Abraham A. |
2 | Durand T. |
3 | Vaotoa C. |
4 | Battye P. |
5 | Johnson E. |
6 | Lebreton K. |
7 | Hermet H. |
8 | Godener L. |
9 | Ruru J. |
10 | Miotti D. |
11 | Reybier E. |
12 | Mensa L. |
13 | Farrell C. |
14 | Stark G. |
15 | Sweetnam D. |
16 | Leiataua M. |
17 | Bordenave A. |
18 | Mafi S. |
19 | Grice R. |
20 | Lobzhanidze V. |
21 | Bouraux J. |
22 | Millet T. |
23 | Berthaud T. |
Racing 92
1 | Nyakane T. |
2 | Narisia P. |
3 | Laclayat T. |
4 | Sanconnie F. |
5 | Rowlands W. |
6 | Woki C. |
7 | Chouzenoux B. |
8 | Joseph J. |
9 | Le Garrec N. |
10 | Gibert A. |
11 | Imhoff J. |
12 | Fickou G. |
13 | Tabuavou I. |
14 | Taofifenua D. |
15 | Tedder T. |
16 | Tarrit J. |
17 | Kolingar H. |
18 | Palu B. |
19 | Baudonne M. |
20 | Le Bail C. |
21 | Chavancy H. |
22 | Arundell H. |
23 | Gomes Sa C. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả rugby union trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật