Palestine - Comoros
5:1 (2:1,3:0)
Kết thúc
25.06.2021 00:00
Tóm tắt | Đội hình
Palestine
13 | Abu Warda M. |
15 | Al Bahdari A. |
7 | Al Battat M. |
3 | Bassim M. |
11 | Dabbagh O. |
22 | Hamadeh I. R. (G) |
4 | Hamed Y. |
2 | Khalil M. |
20 | Kharoub L. |
9 | Seyam T. |
8 | Yameen M. |
1 | Ali T. (G) |
16 | Mahajna G. (G) |
21 | Batran I. |
19 | Chihadeh S. |
18 | Darwish M. |
17 | Farawi M. |
6 | Kharoub O. |
10 | Moussa B. |
23 | Qatmish A. F. |
5 | Saleh M. |
12 | Salem K. |
14 | Samar M. |
Comoros
12 | Ahamada K. |
10 | Atoiyi D. |
19 | Djaha A. |
21 | Faidine F. |
5 | Fardi E. O. |
18 | M'Changama M. |
7 | Moina Afia Alidi A. |
11 | Moussa D. |
20 | Mze Ali A. |
16 | Ousseni M. (G) |
9 | Youssouf I. |
23 | Mroivili M. (G) |
6 | Abdallah A. |
2 | Ali S. |
13 | Chamoune M. |
8 | Daoudou L. |
14 | Fakira A. |
4 | Ibrahim H. |
3 | M'Changama A. N. |
17 | Mradabi C. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật