Nga Nữ - Serbia Nữ
0:2 (0:1,0:1)
Kết thúc
Địa điểm trung lập.
23.02.2021 20:00
Tóm tắt | Đội hình
Nga Nữ
12 | Todua E. (G) |
8 | Abdullina A. |
6 | Kiskonen M. |
20 | Korovkina N. |
3 | Kozhnikova A. |
23 | Mashina N. |
14 | Mashkova K. |
17 | Pantukhina E. |
11 | Samoylova E. |
10 | Smirnova N. |
19 | Tsybutovich K. |
21 | Grichenko Y. (G) |
1 | Shcherbak T. (G) |
2 | Akimova A. |
7 | Belomyttseva A. |
16 | Bespalikova V. |
71 | Chernomyrdina M. |
55 | Galay M. |
66 | Kozlova V. |
56 | Kuropatkina V. |
88 | Morina T. |
5 | Sheina Y. |
73 | Tyryshkina E. |
Serbia Nữ
1 | Kostic M. (G) |
10 | Cankovic J. |
6 | Damjanovic N. |
20 | Filipovic T. |
3 | Frajtovic A. |
5 | Jankovic T. |
9 | Matejic N. |
21 | Matic T. |
7 | Mijatovic M. |
15 | Miladinovic J. |
17 | Poljak A. |
12 | Cetinja S. (G) |
23 | Petrovic J. (G) |
14 | Bradic B. |
11 | Brusin J. |
2 | Lazarevic A. |
13 | Scepanovic A. |
22 | Stankovic M. |
18 | Trbojevic I. |
16 | Vuckovic I. |
19 | Vukovic M. |
4 | Zivkovic E. |
m.Flashscore.vn cung cấp kết quả bóng đá trực tiếp cho thiết bị di động. Phiên bản di động này được cấu hình khác với phiên bản web Flashscore.vn vì lý do kỹ thuật